Monday 10 June 2024
9000 EGP đến BWP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Botula Pula
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Botula Pula?
9000 Đồng bảng Ai Cập =
2.633,03 Botula Pula
1 EGP = 0,293 BWP
1 BWP = 3,42 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Botula Pula = 0,293
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Botula Pula
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 9000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang BWP (Botula Pula) ✅ EGP to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Botula Pula ( BWP )
So sánh giá của 9000 Đồng bảng Ai Cập ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9000 EGP đến BWP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 9000 EGP = 2,633.03404513 BWP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 9000 EGP = 2,619.86539132 BWP | -0.00146318 BWP | -0.50013230 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 9000 EGP = 2,619.86539132 BWP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 9000 EGP = 2,606.19446091 BWP | -0.00151899 BWP | -0.52181805 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 9000 EGP = 2,598.29869176 BWP | -0.00087731 BWP | -0.30296163 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 9000 EGP = 2,592.31895892 BWP | -0.00066441 BWP | -0.23014032 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 9000 EGP = 2,596.05399792 BWP | +0.00041500 BWP | +0.14408100 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | EGP | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0719 | 0.0210 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0670 | 0.0195 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5716 | 0.0050 | 0.0567 | 0.0165 |
CAD | 1.3779 | 1.4803 | 1.7496 | 1 | 0.0088 | 0.0991 | 0.0289 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.8716 | 1 | 11.2886 | 3.2932 |
BWP | 13.8989 | 14.9321 | 17.6485 | 10.0873 | 0.0886 | 1 | 0.2917 |
EGP | 47.6425 | 51.1844 | 60.4954 | 34.5773 | 0.3037 | 3.4278 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to BWP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Botula Pula = 0,293.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.