Tuesday 18 June 2024
28 EGP đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Franca Guinea?
28 Đồng bảng Ai Cập =
5.039,60 Franca Guinea
1 EGP = 179,99 GNF
1 GNF = 0,00556 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Franca Guinea = 179,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 28 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 28 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 28 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang GNF (Franca Guinea) ✅ EGP to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 28 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 28 Đồng bảng Ai Cập ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 28 EGP đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 28 EGP = 5,039.59683225 GNF | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 28 EGP = 5,049.59422904 GNF | +0.35704989 GNF | +0.19837692 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 28 EGP = 5,048.68373603 GNF | -0.03251761 GNF | -0.01803101 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 28 EGP = 5,048.68373603 GNF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 28 EGP = 5,081.66969147 GNF | +1.17806984 GNF | +0.65335753 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 28 EGP = 5,030.54257995 GNF | -1.82596827 GNF | -1.00610852 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 28 EGP = 5,071.54500996 GNF | +1.46437250 GNF | +0.81506973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GNF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0210 | 0.0001 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0001 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0001 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0288 | 0.0002 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0846 | 1 | 3.3137 | 0.0184 |
EGP | 47.7114 | 51.1464 | 60.5283 | 34.7300 | 0.3018 | 1 | 0.0056 |
GNF | 8,587.7285 | 9,206.0037 | 10,894.6762 | 6,251.1672 | 54.3180 | 179.9932 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Franca Guinea = 179,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.