Sunday 16 June 2024
0.35 EGP đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Forint Hungary?
0.35 Đồng bảng Ai Cập =
2,73 Forint Hungary
1 EGP = 7,81 HUF
1 HUF = 0,128 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Forint Hungary = 7,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 0.35 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.35 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.35 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang HUF (Forint Hungary) ✅ EGP to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.35 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 0.35 Đồng bảng Ai Cập ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.35 EGP đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.35 EGP = 2.73392647 HUF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.35 EGP = 2.73392647 HUF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.35 EGP = 2.72753485 HUF | -0.01826175 HUF | -0.23378870 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.35 EGP = 2.68289692 HUF | -0.12753697 HUF | -1.63656712 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.35 EGP = 2.69903452 HUF | +0.04610743 HUF | +0.60149912 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.35 EGP = 2.69920104 HUF | +0.00047577 HUF | +0.00616960 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.35 EGP = 2.68897750 HUF | -0.02921011 HUF | -0.37876169 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | HUF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0027 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0025 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0021 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.0037 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 3.3046 | 0.4231 |
EGP | 47.6328 | 51.0616 | 60.3007 | 34.6382 | 0.3026 | 1 | 0.1280 |
HUF | 372.0704 | 398.8534 | 471.0223 | 270.5671 | 2.3638 | 7.8112 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Forint Hungary = 7,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.