Monday 29 April 2024
EGP đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Đồng bảng Ai Cập =
1,85 Som Kyrgystani
1 EGP = 1,85 KGS
1 KGS = 0,540 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ EGP to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 1.85972814 KGS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 1.85550100 KGS | -0.00422714 KGS | -0.22729887 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 1.85550100 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 1.85497439 KGS | -0.00052661 KGS | -0.02838111 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 1.85479892 KGS | -0.00017547 KGS | -0.00945947 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 1.84921501 KGS | -0.00558391 KGS | -0.30105220 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 1.84572677 KGS | -0.00348823 KGS | -0.18863328 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 1.7553 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.5391 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1.8548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Som Kyrgystani = 1,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.