Saturday 08 June 2024
5 EGP đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
5 Đồng bảng Ai Cập =
94,68 Won Bắc Triều Tiên
1 EGP = 18,94 KPW
1 KPW = 0,0528 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 18,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 5 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ EGP to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 5 Đồng bảng Ai Cập ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 EGP đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5 EGP = 94.67545255 KPW | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5 EGP = 94.71490813 KPW | +0.00789112 KPW | +0.04167456 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5 EGP = 94.49473664 KPW | -0.04403430 KPW | -0.23245705 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 EGP = 94.89646795 KPW | +0.08034626 KPW | +0.42513618 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 EGP = 95.43988242 KPW | +0.10868289 KPW | +0.57263929 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 EGP = 95.35797383 KPW | -0.01638172 KPW | -0.08582218 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 EGP = 95.40346124 KPW | +0.00909748 KPW | +0.04770173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KPW | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0011 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0010 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0009 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 0.0015 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 3.2974 | 0.1741 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.3659 | 34.5011 | 0.3033 | 1 | 0.0528 |
KPW | 899.9997 | 973.2841 | 1,143.0440 | 653.2862 | 5.7424 | 18.9352 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Won Bắc Triều Tiên = 18,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.