Tuesday 21 May 2024
10 EGP đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
10 Đồng bảng Ai Cập =
64,31 Rupi Sri Lanka
1 EGP = 6,43 LKR
1 LKR = 0,155 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 6,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EGP to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Ai Cập ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 EGP đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 EGP = 64.30289234 LKR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 EGP = 63.72064868 LKR | -0.05822437 LKR | -0.90547042 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 EGP = 63.68169342 LKR | -0.00389553 LKR | -0.06113443 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 EGP = 64.01106111 LKR | +0.03293677 LKR | +0.51720937 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 EGP = 64.16384880 LKR | +0.01527877 LKR | +0.23868952 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 EGP = 64.06560318 LKR | -0.00982456 LKR | -0.15311679 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 EGP = 64.22813835 LKR | +0.01625352 LKR | +0.25370115 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LKR | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0214 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0197 | 0.0031 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0169 | 0.0026 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0292 | 0.0045 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 3.3453 | 0.5202 |
EGP | 46.6570 | 50.6415 | 59.2914 | 34.2314 | 0.2989 | 1 | 0.1555 |
LKR | 300.0175 | 325.6387 | 381.2602 | 220.1172 | 1.9222 | 6.4303 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Rupi Sri Lanka = 6,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.