Thursday 02 May 2024
EGP đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
1 Đồng bảng Ai Cập =
0,388 Lesotho Loti
1 EGP = 0,388 LSL
1 LSL = 2,57 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,388
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ EGP to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 0.39033073 LSL | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 0.39285584 LSL | +0.00252511 LSL | +0.64691571 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 0.39341920 LSL | +0.00056336 LSL | +0.14340130 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 0.39798857 LSL | +0.00456937 LSL | +1.16145003 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 0.39719564 LSL | -0.00079293 LSL | -0.19923333 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 0.39719564 LSL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 0.39682414 LSL | -0.00037150 LSL | -0.09353145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LSL | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0538 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0195 | 0.0502 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0430 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.0738 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 3.2071 | 8.2698 |
EGP | 47.9514 | 51.3344 | 59.9730 | 34.9561 | 0.3118 | 1 | 2.5786 |
LSL | 18.5960 | 19.9080 | 23.2581 | 13.5563 | 0.1209 | 0.3878 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Lesotho Loti = 0,388.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.