Saturday 27 April 2024

500 EGP đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

500 Đồng bảng Ai Cập =

50,96 Dinar Libya

1 EGP = 0,102 LYD

1 LYD = 9,81 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:30:18 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,102

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 500 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang LYD (Dinar Libya) ✅ EGP to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 500 Đồng bảng Ai Cập ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 EGP đến LYD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 500 EGP = 50.95765225 LYD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 500 EGP = 50.83834464 LYD -0.00023862 LYD -0.23413091 %
April 25, 2024 thứ năm 500 EGP = 50.83345000 LYD -0.00000979 LYD -0.00962786 %
April 24, 2024 Thứ Tư 500 EGP = 50.72802837 LYD -0.00021084 LYD -0.20738633 %
April 23, 2024 Thứ ba 500 EGP = 50.60143858 LYD -0.00025318 LYD -0.24954605 %
April 22, 2024 Thứ hai 500 EGP = 50.42113242 LYD -0.00036061 LYD -0.35632614 %
April 21, 2024 chủ nhật 500 EGP = 50.43297720 LYD +0.00002369 LYD +0.02349168 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPLYD
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.2055
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.1917
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.1644
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.2808
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.255832.0536
EGP47.897051.360859.875035.06450.307119.8450
LYD4.86515.21696.08173.56160.03120.10161

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Dinar Libya = 0,102.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.