Tuesday 11 June 2024
31 EGP đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
31 Đồng bảng Ai Cập =
37,21 Denar Macedonian
1 EGP = 1,20 MKD
1 MKD = 0,833 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 31 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 31 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 31 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ EGP to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 31 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 31 Đồng bảng Ai Cập ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 31 EGP đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 31 EGP = 37.20541711 MKD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 31 EGP = 37.10171015 MKD | -0.00334539 MKD | -0.27874156 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 31 EGP = 37.11303673 MKD | +0.00036537 MKD | +0.03052847 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 31 EGP = 37.11303673 MKD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 31 EGP = 36.91214433 MKD | -0.00648040 MKD | -0.54129874 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 31 EGP = 36.83004952 MKD | -0.00264822 MKD | -0.22240598 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 31 EGP = 36.98555774 MKD | +0.00501639 MKD | +0.42223190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MKD | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0175 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0163 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0137 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.0241 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 3.3016 | 2.7475 |
EGP | 47.6272 | 51.2032 | 60.6453 | 34.5955 | 0.3029 | 1 | 0.8322 |
MKD | 57.2328 | 61.5301 | 72.8765 | 41.5729 | 0.3640 | 1.2017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Denar Macedonian = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.