Sunday 16 June 2024
379.60 EGP đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
379.60 Đồng bảng Ai Cập =
37,61 Ringgit Malaysia
1 EGP = 0,0991 MYR
1 MYR = 10,09 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,0991
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 379.60 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 379.60 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 379.60 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ EGP to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 379.60 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 379.60 Đồng bảng Ai Cập ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 379.60 EGP đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 379.60 EGP = 37.61116025 MYR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 379.60 EGP = 37.55495851 MYR | -0.00014806 MYR | -0.14942837 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 379.60 EGP = 37.44720176 MYR | -0.00028387 MYR | -0.28693080 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 379.60 EGP = 37.55041509 MYR | +0.00027190 MYR | +0.27562361 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 379.60 EGP = 37.66853594 MYR | +0.00031117 MYR | +0.31456601 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 379.60 EGP = 37.57141018 MYR | -0.00025586 MYR | -0.25784321 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 379.60 EGP = 37.46483847 MYR | -0.00028075 MYR | -0.28365107 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MYR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0210 | 0.2119 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0196 | 0.1977 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0166 | 0.1674 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.2914 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 3.3046 | 33.3520 |
EGP | 47.6328 | 51.0616 | 60.3007 | 34.6382 | 0.3026 | 1 | 10.0927 |
MYR | 4.7195 | 5.0592 | 5.9747 | 3.4320 | 0.0300 | 0.0991 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Ringgit Malaysia = 0,0991.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.