Thursday 13 June 2024
29 EGP đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
29 Đồng bảng Ai Cập =
38,73 Mozambique Metical
1 EGP = 1,34 MZN
1 MZN = 0,749 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1,34
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 29 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ EGP to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 29 Đồng bảng Ai Cập ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29 EGP đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 29 EGP = 38.73406394 MZN | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 29 EGP = 38.72258208 MZN | -0.00039593 MZN | -0.02964280 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 29 EGP = 38.61759657 MZN | -0.00362019 MZN | -0.27112216 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 29 EGP = 38.74591498 MZN | +0.00442477 MZN | +0.33227962 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 29 EGP = 38.74591498 MZN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 29 EGP = 38.76481919 MZN | +0.00065187 MZN | +0.04879020 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 29 EGP = 38.73396047 MZN | -0.00106409 MZN | -0.07960497 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MZN | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0157 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0194 | 0.0145 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0164 | 0.0123 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0288 | 0.0215 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 3.2925 | 2.4650 |
EGP | 47.6866 | 51.5342 | 60.9671 | 34.7613 | 0.3037 | 1 | 0.7487 |
MZN | 63.6950 | 68.8342 | 81.4337 | 46.4307 | 0.4057 | 1.3357 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Mozambique Metical = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.