Monday 17 June 2024

260 EGP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

260 Đồng bảng Ai Cập =

2,10 Oman Rial

1 EGP = 0,00807 OMR

1 OMR = 123,95 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:50:13 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00807

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 260 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 260 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 260 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang OMR (Oman Rial) ✅ EGP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 260 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 260 Đồng bảng Ai Cập ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 260 EGP đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 260 EGP = 2.09780537 OMR - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 260 EGP = 2.09780537 OMR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 260 EGP = 2.09763710 OMR -0.00000065 OMR -0.00802104 %
Juni 13, 2024 thứ năm 260 EGP = 2.09776353 OMR +0.00000049 OMR +0.00602704 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 260 EGP = 2.09875311 OMR +0.00000381 OMR +0.04717351 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 260 EGP = 2.10452168 OMR +0.00002219 OMR +0.27485701 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 260 EGP = 2.09838591 OMR -0.00002360 OMR -0.29155216 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPOMR
USD11.07051.26850.72720.00640.02102.5975
EUR0.934111.18490.67930.00590.01962.4264
GBP0.78830.843910.57330.00500.01652.0477
CAD1.37521.47211.744410.00870.02883.5720
JPY157.3810168.4778199.6360114.446413.2983408.8020
EGP47.716051.080460.527234.69870.30321123.9437
OMR0.38500.41210.48830.28000.00240.00811

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Oman Rial = 0,00807.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.