Friday 10 May 2024

1 EGP đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

5,89 Đồng Rupi Pakistan

1 EGP = 5,89 PKR

1 PKR = 0,170 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:25:10 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 5,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ EGP to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến PKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 EGP = 5.87540614 PKR - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 5.85836809 PKR -0.01703804 PKR -0.28998922 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 EGP = 5.83083579 PKR -0.02753230 PKR -0.46996536 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 EGP = 5.79297081 PKR -0.03786498 PKR -0.64939203 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 EGP = 5.79223262 PKR -0.00073819 PKR -0.01274291 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 5.79223262 PKR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 5.80797668 PKR +0.01574406 PKR +0.27181331 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPPKR
USD11.07801.25240.73040.00640.02110.0036
EUR0.927611.16170.67750.00600.01960.0033
GBP0.79850.860810.58320.00510.01680.0029
CAD1.36921.47601.714710.00880.02890.0049
JPY155.4750167.6098194.7137113.553013.28000.5588
EGP47.400751.100359.363734.61960.304910.1704
PKR278.2497299.9670348.4742203.22281.78975.87021

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Rupi Pakistan = 5,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.