Sunday 28 April 2024
500 EGP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
500 Đồng bảng Ai Cập =
42,10 Ba Lan Zloty
1 EGP = 0,0842 PLN
1 PLN = 11,88 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0842
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 500 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ EGP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 500 Đồng bảng Ai Cập ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 EGP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 EGP = 42.13692884 PLN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 EGP = 42.14865764 PLN | +0.00002346 PLN | +0.02783497 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 EGP = 41.99718098 PLN | -0.00030295 PLN | -0.35938668 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 EGP = 42.25470426 PLN | +0.00051505 PLN | +0.61319182 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 EGP = 41.88886616 PLN | -0.00073168 PLN | -0.86579260 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 EGP = 42.07404156 PLN | +0.00037035 PLN | +0.44206354 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 EGP = 41.84432722 PLN | -0.00045943 PLN | -0.54597641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 38.7574 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 11.9041 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 0.0840 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Ba Lan Zloty = 0,0842.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.