Wednesday 05 June 2024
10.00 EGP đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
10.00 Đồng bảng Ai Cập =
22,68 Dinar Serbia
1 EGP = 2,27 RSD
1 RSD = 0,441 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 2,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 10.00 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ EGP to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 10.00 Đồng bảng Ai Cập ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 EGP đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.00 EGP = 22.74552084 RSD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.00 EGP = 22.88460438 RSD | +0.01390835 RSD | +0.61147663 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.00 EGP = 22.86686454 RSD | -0.00177398 RSD | -0.07751867 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.00 EGP = 22.86686454 RSD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.00 EGP = 22.86027798 RSD | -0.00065866 RSD | -0.02880395 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.00 EGP = 22.94030474 RSD | +0.00800268 RSD | +0.35006905 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.00 EGP = 22.78335084 RSD | -0.01569539 RSD | -0.68418403 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | RSD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0211 | 0.0093 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0194 | 0.0085 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0073 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0288 | 0.0127 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 3.2771 | 1.4447 |
EGP | 47.4477 | 51.6148 | 60.5950 | 34.6875 | 0.3051 | 1 | 0.4408 |
RSD | 107.6310 | 117.0837 | 137.4545 | 78.6857 | 0.6922 | 2.2684 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Dinar Serbia = 2,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.