Friday 07 June 2024

14 EGP đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng franc Rwanda

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?

Amount
From
To

14 Đồng bảng Ai Cập =

382,67 Đồng franc Rwanda

1 EGP = 27,33 RWF

1 RWF = 0,0366 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đồng franc Rwanda conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:55:11 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 27,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đồng franc Rwanda

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 14 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 14 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 14 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ EGP to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 14 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )

So sánh giá của 14 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 14 EGP đến RWF Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 14 EGP = 382.67049337 RWF - -
Juni 6, 2024 thứ năm 14 EGP = 381.81471078 RWF -0.06112733 RWF -0.22363433 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 14 EGP = 382.69141404 RWF +0.06262166 RWF +0.22961485 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 14 EGP = 383.29911020 RWF +0.04340687 RWF +0.15879535 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 14 EGP = 385.13383401 RWF +0.13105170 RWF +0.47866634 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 14 EGP = 385.12323944 RWF -0.00075676 RWF -0.00275088 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 14 EGP = 386.15363398 RWF +0.07359961 RWF +0.26754930 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPRWF
USD11.08911.27930.73070.00640.02100.0008
EUR0.918211.17460.67090.00590.01930.0007
GBP0.78170.851410.57120.00500.01650.0006
CAD1.36861.49061.750810.00880.02880.0010
JPY155.6050169.4766199.0610113.699413.27530.1192
EGP47.509051.744360.776934.71450.305310.0364
RWF1,305.50001,421.88101,670.0887953.91898.389827.47901

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to RWF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng franc Rwanda = 27,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.