Thursday 02 May 2024
1000 EGP đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
1000 Đồng bảng Ai Cập =
389,52 Swazi Lilangeni
1 EGP = 0,390 SZL
1 SZL = 2,57 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 0,390
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ EGP to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EGP đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 EGP = 390.01225419 SZL | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EGP = 389.41007100 SZL | -0.00060218 SZL | -0.15440109 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EGP = 393.41470985 SZL | +0.00400464 SZL | +1.02838605 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EGP = 395.29582160 SZL | +0.00188111 SZL | +0.47814983 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EGP = 395.14633850 SZL | -0.00014948 SZL | -0.03781550 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EGP = 395.14633850 SZL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EGP = 396.85610593 SZL | +0.00170977 SZL | +0.43269221 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SZL | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0536 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0195 | 0.0501 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0429 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.0735 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 3.2071 | 8.2422 |
EGP | 47.9514 | 51.3344 | 59.9730 | 34.9561 | 0.3118 | 1 | 2.5700 |
SZL | 18.6582 | 19.9746 | 23.3359 | 13.6017 | 0.1213 | 0.3891 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Swazi Lilangeni = 0,390.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.