Saturday 08 June 2024
0.03459384 EGP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.03459384 Đồng bảng Ai Cập =
0,0293 Ucraina Hryvnia
1 EGP = 0,846 UAH
1 UAH = 1,18 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,846
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.03459384 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03459384 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03459384 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ EGP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03459384 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.03459384 Đồng bảng Ai Cập ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03459384 EGP đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.03459384 EGP = 0.02927875 UAH | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.03459384 EGP = 0.02925523 UAH | -0.00067996 UAH | -0.08033935 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.03459384 EGP = 0.02920667 UAH | -0.00140369 UAH | -0.16598421 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.03459384 EGP = 0.02939986 UAH | +0.00558440 UAH | +0.66144457 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.03459384 EGP = 0.02963192 UAH | +0.00670815 UAH | +0.78932581 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.03459384 EGP = 0.02972288 UAH | +0.00262958 UAH | +0.30699068 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.03459384 EGP = 0.02972288 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | UAH | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0249 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0230 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0195 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.0342 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 3.2966 | 3.8972 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.5014 | 34.5687 | 0.3033 | 1 | 1.1822 |
UAH | 40.2059 | 43.4797 | 51.1780 | 29.2416 | 0.2566 | 0.8459 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Ucraina Hryvnia = 0,846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.