Tuesday 25 June 2024
0.000101 EGP đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.000101 Đồng bảng Ai Cập =
0,0000825 Peso Uruguay
1 EGP = 0,817 UYU
1 UYU = 1,22 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,817
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.000101 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000101 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000101 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EGP to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000101 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.000101 Đồng bảng Ai Cập ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000101 EGP đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.000101 EGP = 0.00008249 UYU | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.000101 EGP = 0.00008254 UYU | +0.00043720 UYU | +0.05352763 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.000101 EGP = 0.00008329 UYU | +0.00747614 UYU | +0.91483076 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000101 EGP = 0.00008329 UYU | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000101 EGP = 0.00008356 UYU | +0.00263843 UYU | +0.31992865 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000101 EGP = 0.00008334 UYU | -0.00222947 UYU | -0.26947795 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000101 EGP = 0.00008316 UYU | -0.00171203 UYU | -0.20749399 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | UYU | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0207 | 0.0252 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0193 | 0.0235 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0163 | 0.0199 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0282 | 0.0344 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 3.3006 | 4.0242 |
EGP | 48.3791 | 51.7850 | 61.3190 | 35.4179 | 0.3030 | 1 | 1.2192 |
UYU | 39.6805 | 42.4741 | 50.2938 | 29.0498 | 0.2485 | 0.8202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Peso Uruguay = 0,817.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.