Monday 24 June 2024
0.00295 ERN đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
0.00295 Eritrean Nakfa =
0,0762 Kịch Armenia
1 ERN = 25,82 AMD
1 AMD = 0,0387 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 25,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 0.00295 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00295 Eritrean Nakfa (ERN) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00295 ERN (Eritrean Nakfa) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ ERN to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00295 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 0.00295 Eritrean Nakfa ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00295 ERN đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00295 ERN = 0.076179 AMD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00295 ERN = 0.076179 AMD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00295 ERN = 0.076580 AMD | +0.135979 AMD | +0.526574 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00295 ERN = 0.076480 AMD | -0.033865 AMD | -0.130454 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00295 ERN = 0.076315 AMD | -0.056029 AMD | -0.216116 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00295 ERN = 0.076129 AMD | -0.063002 AMD | -0.243539 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00295 ERN = 0.076266 AMD | +0.046489 AMD | +0.180145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | ERN | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0026 | 0.0667 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0624 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0527 |
CAD | 1.3697 | 1.4644 | 1.7315 | 1 | 0.0086 | 0.0035 | 0.0913 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.5976 | 1 | 0.4123 | 10.6468 |
AMD | 387.3499 | 414.1429 | 489.6841 | 282.8022 | 2.4255 | 1 | 25.8233 |
ERN | 15.0000 | 16.0375 | 18.9629 | 10.9514 | 0.0939 | 0.0387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Kịch Armenia = 25,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.