Friday 21 June 2024
10000 ERN đến BND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
10000 Eritrean Nakfa =
903,67 Đồng Brunei
1 ERN = 0,0904 BND
1 BND = 11,07 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0904
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 10000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 ERN (Eritrean Nakfa) sang BND (Đồng Brunei) ✅ ERN to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 10000 Eritrean Nakfa ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 ERN đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10000 ERN = 903.670000 BND | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10000 ERN = 900.530000 BND | -0.000314 BND | -0.347472 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10000 ERN = 900.940000 BND | +0.000041 BND | +0.045529 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10000 ERN = 899.820000 BND | -0.000112 BND | -0.124315 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10000 ERN = 901.960000 BND | +0.000214 BND | +0.237825 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 ERN = 900.270000 BND | -0.000169 BND | -0.187370 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 ERN = 900.270000 BND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | ERN | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7299 | 0.0063 | 0.7377 | 0.0667 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6825 | 0.0059 | 0.6899 | 0.0623 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.5835 | 0.0527 |
CAD | 1.3701 | 1.4651 | 1.7321 | 1 | 0.0086 | 1.0108 | 0.0913 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.3810 | 1 | 117.6348 | 10.6303 |
BND | 1.3555 | 1.4495 | 1.7137 | 0.9893 | 0.0085 | 1 | 0.0904 |
ERN | 15.0000 | 16.0406 | 18.9636 | 10.9481 | 0.0941 | 11.0660 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
![Brunei](/media/countries/img/bn.png)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Brunei = 0,0904.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.