Saturday 15 June 2024
1.00 ERN đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
1.00 Eritrean Nakfa =
4,52 Dalasi của Gambia
1 ERN = 4,52 GMD
1 GMD = 0,221 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 4,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 1.00 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00 Eritrean Nakfa (ERN) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00 ERN (Eritrean Nakfa) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ ERN to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 1.00 Eritrean Nakfa ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00 ERN đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.00 ERN = 4.51834448 GMD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.00 ERN = 4.51665063 GMD | -0.00169385 GMD | -0.03748820 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.00 ERN = 4.51832406 GMD | +0.00167343 GMD | +0.03705026 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.00 ERN = 4.51832406 GMD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.00 ERN = 4.51834448 GMD | +0.00002042 GMD | +0.00045183 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.00 ERN = 4.51834448 GMD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.00 ERN = 4.51834448 GMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GMD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0148 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0622 | 0.0138 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0527 | 0.0117 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0917 | 0.0203 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 10.4937 | 2.3233 |
ERN | 15.0000 | 16.0798 | 18.9892 | 10.9071 | 0.0953 | 1 | 0.2214 |
GMD | 67.7504 | 72.6273 | 85.7686 | 49.2641 | 0.4304 | 4.5167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dalasi của Gambia = 4,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.