Saturday 08 June 2024
11 ERN đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
11 Eritrean Nakfa =
97,92 Haiti Gourde
1 ERN = 8,90 HTG
1 HTG = 0,112 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 8,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 11 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Eritrean Nakfa (ERN) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 ERN (Eritrean Nakfa) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ ERN to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 11 Eritrean Nakfa ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 ERN đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 11 ERN = 97.26336266 HTG | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 11 ERN = 97.20577579 HTG | -0.00523517 HTG | -0.05920715 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 11 ERN = 97.11909450 HTG | -0.00788012 HTG | -0.08917299 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11 ERN = 97.17572020 HTG | +0.00514779 HTG | +0.05830543 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11 ERN = 96.71349945 HTG | -0.04202007 HTG | -0.47565457 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 11 ERN = 97.32101780 HTG | +0.05522894 HTG | +0.62816293 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 11 ERN = 97.31413001 HTG | -0.00062616 HTG | -0.00707739 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HTG | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0075 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0616 | 0.0069 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0059 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0103 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 10.4485 | 1.1738 |
ERN | 15.0000 | 16.2214 | 19.0507 | 10.8881 | 0.0957 | 1 | 0.1123 |
HTG | 133.5244 | 144.3969 | 169.5826 | 96.9218 | 0.8520 | 8.9016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Haiti Gourde = 8,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.