Tuesday 30 April 2024

ERN đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

1.422,53 Hòn đảo Lào

1 ERN = 1.422,53 LAK

1 LAK = 0,000703 ERN

Eritrean Nakfa đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 1.422,53

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ ERN to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến LAK Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 ERN = 1,422.47510669 LAK - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 ERN = 1,424.50142450 LAK +2.02631782 LAK +0.14245014 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 1,426.53352354 LAK +2.03209904 LAK +0.14265335 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 1,426.53352354 LAK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 1,420.45454545 LAK -6.07897808 LAK -0.42613636 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 1,420.45454545 LAK - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 1,414.42715700 LAK -6.02738845 LAK -0.42432815 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLAK
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.0073
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0007
LAK21,317.274822,858.877526,648.259115,605.9612136.69871,421.15171

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Hòn đảo Lào = 1.422,53.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.