Saturday 11 May 2024
00003566 ERN đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
00003566 Eritrean Nakfa =
3.673,07 Maldivian Rufiyaa
1 ERN = 1,03 MVR
1 MVR = 0,971 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 1,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 00003566 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00003566 Eritrean Nakfa (ERN) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00003566 ERN (Eritrean Nakfa) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ ERN to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00003566 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 00003566 Eritrean Nakfa ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00003566 ERN đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 00003566 ERN = 3,673.069150 MVR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 00003566 ERN = 3,672.933642 MVR | -0.000038 MVR | -0.003689 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 00003566 ERN = 3,672.990698 MVR | +0.000016 MVR | +0.001553 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 00003566 ERN = 3,675.312164 MVR | +0.000651 MVR | +0.063204 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 00003566 ERN = 3,673.029924 MVR | -0.000640 MVR | -0.062096 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 00003566 ERN = 3,625.40956 MVR | -0.01335 MVR | -1.29649 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 00003566 ERN = 3,625.523672 MVR | +0.000032 MVR | +0.003148 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MVR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0647 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0618 | 0.0600 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0532 | 0.0517 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0885 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 10.3857 | 10.0829 |
ERN | 15.0000 | 16.1805 | 18.7860 | 10.9661 | 0.0963 | 1 | 0.9709 |
MVR | 15.4504 | 16.6664 | 19.3501 | 11.2954 | 0.0992 | 1.0300 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Maldivian Rufiyaa = 1,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.