Friday 21 June 2024

25 ERN đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Mozambique Metical

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Mozambique Metical?

Amount
From
To

25 Eritrean Nakfa =

106,16 Mozambique Metical

1 ERN = 4,25 MZN

1 MZN = 0,235 ERN

Eritrean Nakfa đến Mozambique Metical conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:14 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 4,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Mozambique Metical

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 25 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 25 Eritrean Nakfa (ERN) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 25 ERN (Eritrean Nakfa) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ ERN to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 25 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Mozambique Metical ( MZN )

So sánh giá của 25 Eritrean Nakfa ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 25 ERN đến MZN Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 25 ERN = 106.158400 MZN - -
Juni 20, 2024 thứ năm 25 ERN = 106.158400 MZN - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 25 ERN = 106.158400 MZN - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 25 ERN = 106.158400 MZN - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 25 ERN = 106.158350 MZN -0.000002 MZN -0.000047 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 25 ERN = 106.158400 MZN +0.000002 MZN +0.000047 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 25 ERN = 106.158400 MZN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMZN
USD11.06981.26530.73090.00630.06670.0157
EUR0.934811.18280.68320.00590.06230.0147
GBP0.79030.845510.57770.00500.05270.0124
CAD1.36811.46361.731110.00860.09120.0215
JPY158.9045169.9922201.0635116.1468110.59362.4948
ERN15.000016.046618.979710.96380.094410.2355
MZN63.695068.139480.594046.55610.40084.24631

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MZN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Mozambique Metical là đơn vị tiền tệ trong Mozambique. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MZN là MT. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Mozambique Metical được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MZN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Mozambique Metical = 4,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.