Saturday 11 May 2024
13.30 ERN đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
13.30 Eritrean Nakfa =
81,25 Đồng rúp Nga
1 ERN = 6,11 RUB
1 RUB = 0,164 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 6,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 13.30 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13.30 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13.30 ERN (Eritrean Nakfa) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ ERN to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13.30 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 13.30 Eritrean Nakfa ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13.30 ERN đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 13.30 ERN = 81.245604 RUB | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 13.30 ERN = 81.245604 RUB | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 13.30 ERN = 81.244952 RUB | -0.000049 RUB | -0.000802 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 13.30 ERN = 80.943454 RUB | -0.022669 RUB | -0.371097 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 13.30 ERN = 80.762069 RUB | -0.013638 RUB | -0.224089 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 13.30 ERN = 81.223087 RUB | +0.034663 RUB | +0.570835 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 13.30 ERN = 81.223140 RUB | +0.000004 RUB | +0.000065 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | RUB | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0109 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0618 | 0.0101 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0532 | 0.0087 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0149 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 10.3857 | 1.7001 |
ERN | 15.0000 | 16.1805 | 18.7860 | 10.9661 | 0.0963 | 1 | 0.1637 |
RUB | 91.6304 | 98.8419 | 114.7579 | 66.9886 | 0.5882 | 6.1087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng rúp Nga = 6,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.