Tuesday 28 May 2024
5000 ERN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
5000 Eritrean Nakfa =
3.596,00 Tajikistan Somoni
1 ERN = 0,719 TJS
1 TJS = 1,39 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,719
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 5000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Eritrean Nakfa (ERN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 ERN (Eritrean Nakfa) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ ERN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 5000 Eritrean Nakfa ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 ERN đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 ERN = 3,596.0000 TJS | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 ERN = 3,590.655000 TJS | -0.001069 TJS | -0.148637 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 ERN = 3,589.135000 TJS | -0.000304 TJS | -0.042332 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 ERN = 3,590.655000 TJS | +0.000304 TJS | +0.042350 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 ERN = 3,601.680000 TJS | +0.002205 TJS | +0.307047 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 ERN = 3,599.05000 TJS | -0.00053 TJS | -0.07302 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 ERN = 3,603.665000 TJS | +0.000923 TJS | +0.128228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TJS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0929 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0856 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0733 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 0.1270 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.4637 | 14.5769 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 1 | 1.3931 |
TJS | 10.7674 | 11.6878 | 13.6364 | 7.8758 | 0.0686 | 0.7178 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tajikistan Somoni = 0,719.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.