Sunday 12 May 2024

5 ERN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

5 Eritrean Nakfa =

0,790 Tongan Pa'anga

1 ERN = 0,158 TOP

1 TOP = 6,33 ERN

Eritrean Nakfa đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:50:12 GMT+2 12 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,158

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 5 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Eritrean Nakfa (ERN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 ERN (Eritrean Nakfa) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ ERN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 5 Eritrean Nakfa ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 ERN đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5 ERN = 0.79015018 TOP - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 ERN = 0.79015018 TOP - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 ERN = 0.79163251 TOP +0.00029647 TOP +0.18760107 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 ERN = 0.79108329 TOP -0.00010984 TOP -0.06937800 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5 ERN = 0.79031666 TOP -0.00015333 TOP -0.09690863 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 5 ERN = 0.79031666 TOP - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 5 ERN = 0.79315010 TOP +0.00056669 TOP +0.35851971 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTOP
USD11.07871.24750.73110.00640.06670.4219
EUR0.927011.15640.67770.00600.06180.3911
GBP0.80160.864710.58610.00510.05340.3382
CAD1.36791.47551.706310.00880.09120.5770
JPY155.7750168.0349194.3217113.8831110.385065.7154
ERN15.000016.180518.711810.96610.096316.3279
TOP2.37052.55702.95701.73300.01520.15801

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tongan Pa'anga = 0,158.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.