Sunday 16 June 2024
10000 ERN đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10000 Eritrean Nakfa =
21.825,01 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ERN = 2,18 TRY
1 TRY = 0,458 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 2,18
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Eritrean Nakfa (ERN) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 ERN (Eritrean Nakfa) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ ERN to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10000 Eritrean Nakfa ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 ERN đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 ERN = 21,825.0000 TRY | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 ERN = 21,825.0000 TRY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 ERN = 21,804.450000 TRY | -0.002055 TRY | -0.094158 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 ERN = 21,532.260000 TRY | -0.027219 TRY | -1.248323 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 ERN = 21,585.390000 TRY | +0.005313 TRY | +0.246746 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 ERN = 21,582.620000 TRY | -0.000277 TRY | -0.012833 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 ERN = 21,640.470000 TRY | +0.005785 TRY | +0.268040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TRY | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0305 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0622 | 0.0285 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0527 | 0.0241 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0917 | 0.0420 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4937 | 4.8081 |
ERN | 15.0000 | 16.0798 | 18.9892 | 10.9079 | 0.0953 | 1 | 0.4582 |
TRY | 32.7375 | 35.0941 | 41.4440 | 23.8065 | 0.2080 | 2.1825 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 2,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.