Wednesday 05 June 2024

36 ERN đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Quyền rút vốn đặc biệt

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?

Amount
From
To

36 Eritrean Nakfa =

1,81 Quyền rút vốn đặc biệt

1 ERN = 0,0504 XDR

1 XDR = 19,84 ERN

Eritrean Nakfa đến Quyền rút vốn đặc biệt conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:11 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0504

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 36 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 36 Eritrean Nakfa (ERN) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 36 ERN (Eritrean Nakfa) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ ERN to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 36 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )

So sánh giá của 36 Eritrean Nakfa ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 36 ERN đến XDR Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 36 ERN = 1.810764 XDR - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 36 ERN = 1.800756 XDR -0.000278 XDR -0.552695 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 36 ERN = 1.812492 XDR +0.000326 XDR +0.651726 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 36 ERN = 1.812348 XDR -0.000004 XDR -0.007945 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 36 ERN = 1.812348 XDR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 36 ERN = 1.811052 XDR -0.000036 XDR -0.071509 %
Mai 30, 2024 thứ năm 36 ERN = 1.82196 XDR +0.00030 XDR +0.60230 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNXDR
USD11.08651.27700.73080.00640.06671.3227
EUR0.920411.17540.67260.00590.06141.2175
GBP0.78310.850810.57220.00500.05221.0358
CAD1.36851.48681.747510.00880.09121.8101
JPY156.2120169.7173199.4816114.1525110.4141206.6248
ERN15.000016.296819.154910.96130.0960119.8408
XDR0.75600.82140.96540.55250.00480.05041

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to XDR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Quyền rút vốn đặc biệt là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho XDR là SZR. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Quyền rút vốn đặc biệt được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XDR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0504.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.