Sunday 05 May 2024
50 ERN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến CFP Franc?
50 Eritrean Nakfa =
370,42 CFP Franc
1 ERN = 7,41 XPF
1 XPF = 0,135 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến CFP Franc = 7,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang XPF (CFP Franc) ✅ ERN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 ERN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 ERN = 370.416800 XPF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 ERN = 370.416800 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 ERN = 371.922200 XPF | +0.030108 XPF | +0.406407 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 ERN = 371.996750 XPF | +0.001491 XPF | +0.020045 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 ERN = 371.99100 XPF | -0.00012 XPF | -0.00155 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 ERN = 371.978750 XPF | -0.000245 XPF | -0.003293 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 ERN = 371.833650 XPF | -0.002902 XPF | -0.039008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0619 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0531 | 0.0072 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 0.0123 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 10.2037 | 1.3773 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8220 | 10.9741 | 0.0980 | 1 | 0.1350 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4397 | 81.3001 | 0.7260 | 7.4083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến CFP Franc = 7,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.