Tuesday 25 June 2024
0.00010400 ERN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.00010400 Eritrean Nakfa =
0,00174 Rial Yemen
1 ERN = 16,69 YER
1 YER = 0,0599 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.00010400 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010400 Eritrean Nakfa (ERN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010400 ERN (Eritrean Nakfa) sang YER (Rial Yemen) ✅ ERN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010400 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.00010400 Eritrean Nakfa ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010400 ERN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00010400 ERN = 0.001736 YER | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00010400 ERN = 0.001736 YER | -0.000029 YER | -0.000174 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00010400 ERN = 0.001736 YER | +0.000039 YER | +0.000234 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00010400 ERN = 0.001736 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00010400 ERN = 0.00174 YER | -0.00006 YER | -0.00038 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00010400 ERN = 0.001736 YER | +0.000053 YER | +0.000318 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00010400 ERN = 0.001736 YER | -0.000038 YER | -0.000228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | YER | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0040 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0622 | 0.0037 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0525 | 0.0031 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0909 | 0.0054 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 10.6295 | 0.6369 |
ERN | 15.0000 | 16.0874 | 19.0354 | 10.9960 | 0.0941 | 1 | 0.0599 |
YER | 250.3498 | 268.4990 | 317.7004 | 183.5228 | 1.5702 | 16.6900 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rial Yemen = 16,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.