Thursday 13 June 2024
799 ERN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rial Yemen?
799 Eritrean Nakfa =
13.338,01 Rial Yemen
1 ERN = 16,69 YER
1 YER = 0,0599 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 799 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 799 Eritrean Nakfa (ERN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 799 ERN (Eritrean Nakfa) sang YER (Rial Yemen) ✅ ERN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 799 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 799 Eritrean Nakfa ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 799 ERN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 799 ERN = 13,338.045776 YER | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 799 ERN = 13,339.305 YER | +0.002 YER | +0.009 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 799 ERN = 13,339.306598 YER | +0.000002 YER | +0.000012 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 799 ERN = 13,339.306598 YER | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 799 ERN = 13,339.306598 YER | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 799 ERN = 13,339.303402 YER | -0.000004 YER | -0.000024 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 799 ERN = 13,335.325181 YER | -0.004979 YER | -0.029823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | YER | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0040 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0617 | 0.0037 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0521 | 0.0031 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0913 | 0.0055 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 10.4396 | 0.6255 |
ERN | 15.0000 | 16.2199 | 19.1998 | 10.9549 | 0.0958 | 1 | 0.0599 |
YER | 250.3498 | 270.7099 | 320.4437 | 182.8372 | 1.5987 | 16.6900 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rial Yemen = 16,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.