Wednesday 29 May 2024
50 ETB đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
50 Birr Ethiopia =
3.004,65 Tugrik Mông Cổ
1 ETB = 60,09 MNT
1 MNT = 0,0166 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 60,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 50 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Birr Ethiopia (ETB) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 ETB (Birr Ethiopia) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ ETB to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 50 Birr Ethiopia ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 ETB đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50 ETB = 3,004.62712577 MNT | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50 ETB = 3,024.62041014 MNT | +0.39986569 MNT | +0.66541649 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50 ETB = 3,005.71085062 MNT | -0.37819119 MNT | -0.62518786 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50 ETB = 3,005.71085062 MNT | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 50 ETB = 3,000.84023527 MNT | -0.09741231 MNT | -0.16204537 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 50 ETB = 3,002.28173412 MNT | +0.02882998 MNT | +0.04803651 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 50 ETB = 3,000.84023527 MNT | -0.02882998 MNT | -0.04801344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | MNT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0003 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0161 | 0.0003 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0138 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0238 | 0.0004 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.7349 | 0.0455 |
ETB | 57.3905 | 62.2964 | 72.6822 | 41.9782 | 0.3656 | 1 | 0.0166 |
MNT | 3,449.9998 | 3,744.9116 | 4,369.2508 | 2,523.4976 | 21.9808 | 60.1145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Tugrik Mông Cổ = 60,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.