Friday 03 May 2024
100000 ETB đến RON - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Leu Rumani?
100000 Birr Ethiopia =
8.134,30 Leu Rumani
1 ETB = 0,0813 RON
1 RON = 12,29 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0813
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100000 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Birr Ethiopia (ETB) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 ETB (Birr Ethiopia) sang RON (Leu Rumani) ✅ ETB to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 100000 Birr Ethiopia ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 ETB đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 ETB = 8,142.21319848 RON | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 ETB = 8,119.33143801 RON | -0.00022882 RON | -0.28102630 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 ETB = 8,083.56661833 RON | -0.00035765 RON | -0.44048971 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 ETB = 8,097.80004637 RON | +0.00014233 RON | +0.17607856 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 ETB = 8,081.17769265 RON | -0.00016622 RON | -0.20526999 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 ETB = 8,094.72774193 RON | +0.00013550 RON | +0.16767419 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 ETB = 8,094.72774193 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | RON | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0176 | 0.2159 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0163 | 0.2009 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0140 | 0.1719 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0240 | 0.2950 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 2.6870 | 33.0454 |
ETB | 56.9600 | 61.2013 | 71.5443 | 41.6882 | 0.3722 | 1 | 12.2981 |
RON | 4.6316 | 4.9765 | 5.8175 | 3.3898 | 0.0303 | 0.0813 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Leu Rumani = 0,0813.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.