Saturday 15 June 2024
0.0000023342 EUR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ euro to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi euro to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
0.0000023342 euro =
0,000175 Afghanistan Afghanistan
1 EUR = 75,04 AFN
1 AFN = 0,0133 EUR
euro dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 75,04
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 0.0000023342 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000023342 euro (EUR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000023342 EUR (euro) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ EUR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000023342 euro ( EUR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 0.0000023342 euro ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000023342 EUR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0000023342 EUR = 0.000175 AFN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000023342 EUR = 0.00018 AFN | +0.66870 AFN | +0.89113 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0000023342 EUR = 0.000177 AFN | -0.015122 AFN | -0.019974 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0000023342 EUR = 0.000174 AFN | -1.054597 AFN | -1.393259 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0000023342 EUR = 0.000177 AFN | +0.990954 AFN | +1.327677 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0000023342 EUR = 0.000178 AFN | +0.649994 AFN | +0.859449 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0000023342 EUR = 0.000179 AFN | +0.267989 AFN | +0.351327 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0143 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0133 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0113 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0196 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 2.2486 |
AFN | 70.0004 | 75.0393 | 88.6169 | 50.9001 | 0.4447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
![Afghanistan](/media/countries/img/af.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Afghanistan Afghanistan = 75,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.