Thursday 30 May 2024
0.5 EUR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ euro to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi euro to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
0.5 euro =
38,07 Afghanistan Afghanistan
1 EUR = 76,15 AFN
1 AFN = 0,0131 EUR
euro dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 76,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 0.5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.5 euro (EUR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.5 EUR (euro) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ EUR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.5 euro ( EUR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 0.5 euro ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.5 EUR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.5 EUR = 38.073692 AFN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.5 EUR = 39.057678 AFN | +1.967973 AFN | +2.584426 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.5 EUR = 39.000422 AFN | -0.114512 AFN | -0.146593 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.5 EUR = 38.919304 AFN | -0.162237 AFN | -0.207994 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.5 EUR = 38.934706 AFN | +0.030804 AFN | +0.039574 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.5 EUR = 38.951035 AFN | +0.032658 AFN | +0.041939 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.5 EUR = 38.386487 AFN | -1.129095 AFN | -1.449377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0139 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0128 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0110 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0191 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.1879 |
AFN | 71.7372 | 77.8694 | 90.8516 | 52.4721 | 0.4571 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Afghanistan Afghanistan = 76,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.