Tuesday 21 May 2024
0.5000000 EUR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ euro to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi euro to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
0.5000000 euro =
39,06 Afghanistan Afghanistan
1 EUR = 78,12 AFN
1 AFN = 0,0128 EUR
euro dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 78,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 0.5000000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.5000000 euro (EUR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.5000000 EUR (euro) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ EUR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.5000000 euro ( EUR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 0.5000000 euro ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.5000000 EUR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.5000000 EUR = 38.283528 AFN | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.5000000 EUR = 38.860194 AFN | +1.153331 AFN | +1.506302 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.5000000 EUR = 38.936013 AFN | +0.151638 AFN | +0.195107 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.5000000 EUR = 38.67574257 AFN | -0.52053985 AFN | -0.66845552 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.5000000 EUR = 39.01982207 AFN | +0.68815899 AFN | +0.88965194 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.5000000 EUR = 39.06555200 AFN | +0.09145985 AFN | +0.11719666 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.5000000 EUR = 39.08387399 AFN | +0.03664399 AFN | +0.04690065 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0142 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0131 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0112 |
CAD | 1.3625 | 1.4791 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.0193 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 2.2195 |
AFN | 70.5028 | 76.5353 | 89.5785 | 51.7444 | 0.4506 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Afghanistan Afghanistan = 78,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.