Friday 14 June 2024
00.42 EUR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ euro to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi euro to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
00.42 euro =
31,80 Afghanistan Afghanistan
1 EUR = 75,71 AFN
1 AFN = 0,0132 EUR
euro dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 75,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 00.42 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.42 euro (EUR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.42 EUR (euro) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ EUR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.42 euro ( EUR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 00.42 euro ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.42 EUR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00.42 EUR = 31.79733 AFN | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00.42 EUR = 31.790975 AFN | -0.015122 AFN | -0.019974 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00.42 EUR = 31.348044 AFN | -1.054597 AFN | -1.393259 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00.42 EUR = 31.764245 AFN | +0.990954 AFN | +1.327677 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00.42 EUR = 32.037243 AFN | +0.649994 AFN | +0.859449 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00.42 EUR = 32.149798 AFN | +0.267989 AFN | +0.351327 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00.42 EUR = 31.568667 AFN | -1.383644 AFN | -1.807571 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2760 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0141 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1881 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0131 |
GBP | 0.7837 | 0.8417 | 1 | 0.5700 | 0.0050 | 0.0110 |
CAD | 1.3749 | 1.4765 | 1.7543 | 1 | 0.0088 | 0.0193 |
JPY | 157.0120 | 168.6216 | 200.3458 | 114.2018 | 1 | 2.2077 |
AFN | 71.1205 | 76.3792 | 90.7491 | 51.7291 | 0.4530 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Afghanistan Afghanistan = 75,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.