Thursday 20 June 2024
000000030 EUR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ euro to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi euro to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
000000030 euro =
2.256,74 Afghanistan Afghanistan
1 EUR = 75,22 AFN
1 AFN = 0,0133 EUR
euro dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 75,22
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 000000030 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000030 euro (EUR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000030 EUR (euro) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ EUR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000030 euro ( EUR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 000000030 euro ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000030 EUR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000000030 EUR = 2,256.7410 AFN | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000000030 EUR = 2,255.062860 AFN | -0.055938 AFN | -0.074361 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000030 EUR = 2,272.120650 AFN | +0.568593 AFN | +0.756422 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000030 EUR = 2,271.045420 AFN | -0.035841 AFN | -0.047323 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000030 EUR = 2,271.422850 AFN | +0.012581 AFN | +0.016619 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000030 EUR = 2,251.176630 AFN | -0.674874 AFN | -0.891345 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000030 EUR = 2,271.23760 AFN | +0.66870 AFN | +0.89113 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0143 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0133 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0112 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0196 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 2.2583 |
AFN | 70.0004 | 75.1933 | 89.0070 | 51.0648 | 0.4428 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
![Afghanistan](/media/countries/img/af.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Afghanistan Afghanistan = 75,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.