Monday 13 May 2024
1.62500 EUR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ euro to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi euro to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1.62500 euro =
126,50 Afghanistan Afghanistan
1 EUR = 77,85 AFN
1 AFN = 0,0128 EUR
euro dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 77,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1.62500 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.62500 euro (EUR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.62500 EUR (euro) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ EUR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.62500 euro ( EUR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1.62500 euro ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.62500 EUR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1.62500 EUR = 126.49852094 AFN | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1.62500 EUR = 126.43946467 AFN | -0.03634232 AFN | -0.04668534 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1.62500 EUR = 126.54777665 AFN | +0.06665353 AFN | +0.08566311 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1.62500 EUR = 125.93970394 AFN | -0.37419859 AFN | -0.48050841 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1.62500 EUR = 126.07649934 AFN | +0.08418178 AFN | +0.10861975 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1.62500 EUR = 126.28225054 AFN | +0.12661613 AFN | +0.16319552 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1.62500 EUR = 126.54777665 AFN | +0.16340068 AFN | +0.21026400 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0138 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0128 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0110 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0189 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 2.1557 |
AFN | 72.2569 | 77.8325 | 90.5169 | 52.8526 | 0.4639 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Afghanistan Afghanistan = 77,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.