Monday 03 June 2024
00038850 EUR đến ALL - chuyển đổi tiền tệ euro to Albanian Lek
Bộ chuyển đổi euro to Albanian Lek của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Albanian Lek loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Albanian Lek hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Albanian Lek máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Albanian Lek?
00038850 euro =
3.904.522,61 Albanian Lek
1 EUR = 100,50 ALL
1 ALL = 0,00995 EUR
euro dĩ nhiên đến Albanian Lek = 100,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Albanian Lek
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Albanian Lek với số lượng 00038850 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00038850 euro (EUR) và Albanian Lek (ALL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00038850 EUR (euro) sang ALL (Albanian Lek) ✅ EUR to ALL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Albanian Lek (ALL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00038850 euro ( EUR ) trong Albanian Lek ( ALL )
So sánh giá của 00038850 euro ở Albanian Lek trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00038850 EUR đến ALL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00038850 EUR = 3,911,140.99950 ALL | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00038850 EUR = 3,913,013.103300 ALL | +0.048188 ALL | +0.047866 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00038850 EUR = 3,932,012.501550 ALL | +0.489045 ALL | +0.485544 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00038850 EUR = 3,924,146.852850 ALL | -0.202462 ALL | -0.200041 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00038850 EUR = 3,921,543.203550 ALL | -0.067018 ALL | -0.066349 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00038850 EUR = 3,911,461.706250 ALL | -0.259498 ALL | -0.257080 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00038850 EUR = 3,902,193.378300 ALL | -0.238567 ALL | -0.236953 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0108 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0099 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0084 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0147 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.6818 |
ALL | 92.7806 | 101.0348 | 118.6945 | 67.9030 | 0.5946 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ALL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Albanian Lek = 100,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.