Wednesday 01 May 2024
10.69003 EUR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ euro to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi euro to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
10.69003 euro =
20,80 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 EUR = 1,95 BAM
1 BAM = 0,514 EUR
euro dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 10.69003 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.69003 euro (EUR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.69003 EUR (euro) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ EUR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.69003 euro ( EUR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 10.69003 euro ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.69003 EUR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10.69003 EUR = 20.79950424 BAM | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10.69003 EUR = 20.91155747 BAM | +0.01048203 BAM | +0.53873029 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10.69003 EUR = 20.90215317 BAM | -0.00087973 BAM | -0.04497177 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10.69003 EUR = 20.90975773 BAM | +0.00071137 BAM | +0.03638170 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10.69003 EUR = 20.84635170 BAM | -0.00593132 BAM | -0.30323654 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10.69003 EUR = 20.839658 BAM | -0.000626 BAM | -0.032112 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10.69003 EUR = 20.918817 BAM | +0.007405 BAM | +0.379851 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5483 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5113 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4386 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.7490 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 85.5058 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3352 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.