Thursday 13 June 2024
0.00000803 EUR đến BBD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Barbadian
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Barbadian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Barbadian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Barbadian hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Barbadian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Barbadian?
0.00000803 euro =
0,0000174 Dollar Barbadian
1 EUR = 2,17 BBD
1 BBD = 0,461 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Barbadian = 2,17
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Barbadian
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Barbadian với số lượng 0.00000803 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000803 euro (EUR) và Dollar Barbadian (BBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000803 EUR (euro) sang BBD (Dollar Barbadian) ✅ EUR to BBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Barbadian (BBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000803 euro ( EUR ) trong Dollar Barbadian ( BBD )
So sánh giá của 0.00000803 euro ở Dollar Barbadian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000803 EUR đến BBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000803 EUR = 0.000018 BBD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000803 EUR = 0.000017 BBD | -0.011604 BBD | -0.531512 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000803 EUR = 0.000017 BBD | +0.000006 BBD | +0.000276 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000803 EUR = 0.000018 BBD | +0.018540 BBD | +0.853745 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00000803 EUR = 0.000018 BBD | +0.007695 BBD | +0.351346 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00000803 EUR = 0.000018 BBD | -0.014532 BBD | -0.661193 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00000803 EUR = 0.000018 BBD | +0.012179 BBD | +0.557822 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BBD | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 0.4978 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 0.4628 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.3900 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 0.6841 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 78.0361 |
BBD | 2.0090 | 2.1608 | 2.5640 | 1.4617 | 0.0128 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Barbadian (BBD)
![Barbados](/media/countries/img/bb.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Barbadian = 2,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.