Saturday 01 June 2024
0.000001 EUR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ euro to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi euro to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
0.000001 euro =
0,000127 Bangladesh Taka
1 EUR = 127,41 BDT
1 BDT = 0,00785 EUR
euro dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 127,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 0.000001 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000001 euro (EUR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000001 EUR (euro) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ EUR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000001 euro ( EUR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 0.000001 euro ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000001 EUR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000001 EUR = 0.000127 BDT | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000001 EUR = 0.000127 BDT | -0.199890 BDT | -0.156891 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000001 EUR = 0.000127 BDT | -0.316033 BDT | -0.248440 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000001 EUR = 0.000128 BDT | +0.745166 BDT | +0.587249 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000001 EUR = 0.000127 BDT | -0.197370 BDT | -0.154635 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000001 EUR = 0.000127 BDT | -0.313641 BDT | -0.246111 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000001 EUR = 0.00013 BDT | +0.05031 BDT | +0.03957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bangladesh Taka = 127,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.