Saturday 01 June 2024

1.5000 EUR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ euro to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi euro to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

1.5000 euro =

191,06 Bangladesh Taka

1 EUR = 127,37 BDT

1 BDT = 0,00785 EUR

euro đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:20:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 127,37

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1.5000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.5000 euro (EUR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.5000 EUR (euro) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ EUR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.5000 euro ( EUR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 1.5000 euro ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.5000 EUR đến BDT Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.5000 EUR = 191.110244 BDT - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.5000 EUR = 190.810409 BDT -0.199890 BDT -0.156891 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1.5000 EUR = 190.336359 BDT -0.316033 BDT -0.248440 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1.5000 EUR = 191.454108 BDT +0.745166 BDT +0.587249 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1.5000 EUR = 191.158053 BDT -0.197370 BDT -0.154635 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1.5000 EUR = 190.687592 BDT -0.313641 BDT -0.246111 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1.5000 EUR = 190.76306 BDT +0.05031 BDT +0.03957 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDT
USD11.08571.27370.73250.00640.0085
EUR0.921111.17320.67470.00590.0079
GBP0.78510.852410.57510.00500.0067
CAD1.36531.48221.738910.00870.0116
JPY157.2625170.7326200.3053115.189511.3405
BDT117.3198127.3687149.430385.93290.74601

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Bangladesh Taka = 127,37.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.