Tuesday 18 June 2024
15.30 EUR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ euro to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi euro to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
15.30 euro =
1.929,99 Bangladesh Taka
1 EUR = 126,14 BDT
1 BDT = 0,00793 EUR
euro dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 126,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 15.30 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.30 euro (EUR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.30 EUR (euro) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ EUR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.30 euro ( EUR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 15.30 euro ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.30 EUR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 15.30 EUR = 1,929.99326 BDT | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 15.30 EUR = 1,922.538590 BDT | -0.487233 BDT | -0.386253 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 15.30 EUR = 1,922.858 BDT | +0.021 BDT | +0.017 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 15.30 EUR = 1,927.0182 BDT | +0.2719 BDT | +0.2163 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 15.30 EUR = 1,934.930856 BDT | +0.517169 BDT | +0.410618 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 15.30 EUR = 1,943.937935 BDT | +0.588698 BDT | +0.465499 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 15.30 EUR = 1,933.579912 BDT | -0.676995 BDT | -0.532837 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0085 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0079 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 1.3418 |
BDT | 117.4823 | 125.9986 | 149.1744 | 85.4262 | 0.7453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bangladesh Taka = 126,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.