Wednesday 19 June 2024
865 EUR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ euro to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi euro to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
865 euro =
109.258,56 Bangladesh Taka
1 EUR = 126,31 BDT
1 BDT = 0,00792 EUR
euro dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 126,31
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 865 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 865 euro (EUR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 865 EUR (euro) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ EUR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 865 euro ( EUR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 865 euro ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 865 EUR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 865 EUR = 109,159.90330 BDT | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 865 EUR = 109,113.99775 BDT | -0.05307 BDT | -0.04205 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 865 EUR = 108,692.541205 BDT | -0.487233 BDT | -0.386253 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 865 EUR = 108,710.605 BDT | +0.021 BDT | +0.017 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 865 EUR = 108,945.7985 BDT | +0.2719 BDT | +0.2163 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 865 EUR = 109,393.149685 BDT | +0.517169 BDT | +0.410618 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 865 EUR = 109,902.373455 BDT | +0.588698 BDT | +0.465499 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0085 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0079 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 1.3467 |
BDT | 117.2773 | 126.0687 | 149.2228 | 85.4944 | 0.7426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
![Bangladesh](/media/countries/img/bd.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bangladesh Taka = 126,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.