Thursday 02 May 2024
1000000.00 EUR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ euro to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi euro to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000000.00 euro =
1.963.807,04 Bungari Lev
1 EUR = 1,96 BGN
1 BGN = 0,509 EUR
euro dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000000.00 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000.00 euro (EUR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000.00 EUR (euro) sang BGN (Bungari Lev) ✅ EUR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000.00 euro ( EUR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000000.00 euro ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000.00 EUR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000000.00 EUR = 1,963,807.03632060 BGN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000000.00 EUR = 1,953,571.42159440 BGN | -0.01023561 BGN | -0.52121286 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000000.00 EUR = 1,954,781.98316540 BGN | +0.00121056 BGN | +0.06196659 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000000.00 EUR = 1,957,920.37529420 BGN | +0.00313839 BGN | +0.16054947 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000000.00 EUR = 1,956,598.72703690 BGN | -0.00132165 BGN | -0.06750266 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000000.00 EUR = 1,955,959.61334590 BGN | -0.00063911 BGN | -0.03266453 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000000.00 EUR = 1,955,630.65177260 BGN | -0.00032896 BGN | -0.01681842 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5456 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.5097 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.4360 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.7489 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 84.7124 |
BGN | 1.8329 | 1.9618 | 2.2937 | 1.3353 | 0.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bungari Lev = 1,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.